khó nói
 | [khó nói] | |  | not to know what to say | |  | Há» có trả công cho anh háºu hÄ© hay không? - Tháºt khó nói, vì tôi chÆ°a thạo việc lắm | | Are you well paid? - It's hard to say, because I am new to the job | |  | headstrong; stubborn |
Not to known what to say
Self-illed, headstrong
|
|